Vietnamese Meaning of employee savings plan
Kế hoạch tiết kiệm của nhân viên
Other Vietnamese words related to Kế hoạch tiết kiệm của nhân viên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of employee savings plan
- employee stock ownership plan => Kế hoạch cho phép nhân viên sở hữu cổ phiếu
- employee turnover => Tỷ lệ luân chuyển nhân sự
- employee-owned business => Doanh nghiệp thuộc sở hữu của người lao động
- employee-owned enterprise => Doanh nghiệp thuộc sở hữu của nhân viên
- employer => Người sử dụng lao động
- employing => làm việc
- employment => Việc làm
- employment agency => Công ty tuyển dụng
- employment agent => Văn phòng giới thiệu việc làm
- employment agreement => hợp đồng lao động
Definitions and Meaning of employee savings plan in English
employee savings plan (n)
a plan that allows employees to contribute to an investment pool managed the employer
FAQs About the word employee savings plan
Kế hoạch tiết kiệm của nhân viên
a plan that allows employees to contribute to an investment pool managed the employer
No synonyms found.
No antonyms found.
employee ownership => Sở hữu của nhân viên, employee => nhân viên, employed => được sử dụng, employe => nhân viên, employable => có thể tuyển dụng,