Vietnamese Meaning of emplore
nài nỉ
Other Vietnamese words related to nài nỉ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of emplore
- employ => thuê
- employable => có thể tuyển dụng
- employe => nhân viên
- employed => được sử dụng
- employee => nhân viên
- employee ownership => Sở hữu của nhân viên
- employee savings plan => Kế hoạch tiết kiệm của nhân viên
- employee stock ownership plan => Kế hoạch cho phép nhân viên sở hữu cổ phiếu
- employee turnover => Tỷ lệ luân chuyển nhân sự
- employee-owned business => Doanh nghiệp thuộc sở hữu của người lao động
Definitions and Meaning of emplore in English
emplore (v. t.)
See Implore.
FAQs About the word emplore
nài nỉ
See Implore.
No synonyms found.
No antonyms found.
emplecton => Emplekton, emplection => cuộc bầu cử, emplead => nhân viên, emplastration => băng keo, emplastic => Dẻo,