Vietnamese Meaning of lionized
sùng bái
Other Vietnamese words related to sùng bái
Nearest Words of lionized
Definitions and Meaning of lionized in English
lionized (imp. & p. p.)
of Lionize
FAQs About the word lionized
sùng bái
of Lionize
ngưỡng mộ,vinh dự,khen ngợi,được tôn trọng,kính trọng,đáng kính,được thờ cúng,tôn thờ,tôn thờ,thần thánh hóa
ô uế,ô nhục,bị xúc phạm,bị xúc phạm,Phẫn nộ,báng bổ,chế giễu,khinh thường,Bị xúc phạm,báng bổ
lionize => sư tử, lionism => sư tử, lionise => ca tụng, lion-hunter => thợ săn sư tử, lionhood => Lòng can đảm sư tử,