Vietnamese Meaning of linear operator
toán tử tuyến tính
Other Vietnamese words related to toán tử tuyến tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of linear operator
- linear measure => Đo lường tuyến tính
- linear leaf => lá hình tuyến tính
- linear equation => Phương trình tuyến tính
- linear b => Chữ tuyến tính B
- linear algebra => Đại số tuyến tính
- linear accelerator => Máy gia tốc thẳng
- linear a => chữ tuyến tính A
- linear => tuyến tính
- lineaments => Các nét trên khuôn mặt
- lineament => Đường nét khuôn mặt
- linear perspective => Phối cảnh tuyến tính
- linear programming => Lập trình tuyến tính
- linear regression => hồi quy tuyến tính
- linear unit => Đơn vị tuyến tính
- linearensate => tuyến tính
- linearise => tuyến tính
- linearity => tuyến tính
- linearize => tuyến tính hóa
- linearly => tuyến tính
- linear-shaped => có hình tuyến tính
Definitions and Meaning of linear operator in English
linear operator (n)
an operator that obeys the distributive law: A(f+g) = Af + Ag (where f and g are functions)
FAQs About the word linear operator
toán tử tuyến tính
an operator that obeys the distributive law: A(f+g) = Af + Ag (where f and g are functions)
No synonyms found.
No antonyms found.
linear measure => Đo lường tuyến tính, linear leaf => lá hình tuyến tính, linear equation => Phương trình tuyến tính, linear b => Chữ tuyến tính B, linear algebra => Đại số tuyến tính,