Vietnamese Meaning of lineament
Đường nét khuôn mặt
Other Vietnamese words related to Đường nét khuôn mặt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lineament
- lineaments => Các nét trên khuôn mặt
- linear => tuyến tính
- linear a => chữ tuyến tính A
- linear accelerator => Máy gia tốc thẳng
- linear algebra => Đại số tuyến tính
- linear b => Chữ tuyến tính B
- linear equation => Phương trình tuyến tính
- linear leaf => lá hình tuyến tính
- linear measure => Đo lường tuyến tính
- linear operator => toán tử tuyến tính
Definitions and Meaning of lineament in English
lineament (n)
a characteristic property that defines the apparent individual nature of something
the characteristic parts of a person's face: eyes and nose and mouth and chin
lineament (n.)
One of the outlines, exterior features, or distinctive marks, of a body or figure, particularly of the face; feature; form; mark; -- usually in the plural.
FAQs About the word lineament
Đường nét khuôn mặt
a characteristic property that defines the apparent individual nature of something, the characteristic parts of a person's face: eyes and nose and mouth and chi
No synonyms found.
No antonyms found.
lineally => theo đường thẳng, lineality => tuyến tính, lineal => tuyến tính, lineage => dòng dõi, line worker => Công nhân điện lực,