FAQs About the word line worker

Công nhân điện lực

an employee who works on an assembly line

No synonyms found.

No antonyms found.

line up => Xếp hàng, line triple => đường gấp ba, line storm => Bão đường dây, line squall => giông gió mạnh thành hàng, line spectrum => Phổ vạch,