Vietnamese Meaning of linear accelerator
Máy gia tốc thẳng
Other Vietnamese words related to Máy gia tốc thẳng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of linear accelerator
- linear algebra => Đại số tuyến tính
- linear b => Chữ tuyến tính B
- linear equation => Phương trình tuyến tính
- linear leaf => lá hình tuyến tính
- linear measure => Đo lường tuyến tính
- linear operator => toán tử tuyến tính
- linear perspective => Phối cảnh tuyến tính
- linear programming => Lập trình tuyến tính
- linear regression => hồi quy tuyến tính
- linear unit => Đơn vị tuyến tính
Definitions and Meaning of linear accelerator in English
linear accelerator (n)
ions are accelerated along a linear path by voltage differences on electrodes along the path
FAQs About the word linear accelerator
Máy gia tốc thẳng
ions are accelerated along a linear path by voltage differences on electrodes along the path
No synonyms found.
No antonyms found.
linear a => chữ tuyến tính A, linear => tuyến tính, lineaments => Các nét trên khuôn mặt, lineament => Đường nét khuôn mặt, lineally => theo đường thẳng,