Vietnamese Meaning of linear perspective
Phối cảnh tuyến tính
Other Vietnamese words related to Phối cảnh tuyến tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of linear perspective
- linear operator => toán tử tuyến tính
- linear measure => Đo lường tuyến tính
- linear leaf => lá hình tuyến tính
- linear equation => Phương trình tuyến tính
- linear b => Chữ tuyến tính B
- linear algebra => Đại số tuyến tính
- linear accelerator => Máy gia tốc thẳng
- linear a => chữ tuyến tính A
- linear => tuyến tính
- lineaments => Các nét trên khuôn mặt
Definitions and Meaning of linear perspective in English
linear perspective (n)
the appearance of things relative to one another as determined by their distance from the viewer
FAQs About the word linear perspective
Phối cảnh tuyến tính
the appearance of things relative to one another as determined by their distance from the viewer
No synonyms found.
No antonyms found.
linear operator => toán tử tuyến tính, linear measure => Đo lường tuyến tính, linear leaf => lá hình tuyến tính, linear equation => Phương trình tuyến tính, linear b => Chữ tuyến tính B,