Vietnamese Meaning of linear programming
Lập trình tuyến tính
Other Vietnamese words related to Lập trình tuyến tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of linear programming
- linear perspective => Phối cảnh tuyến tính
- linear operator => toán tử tuyến tính
- linear measure => Đo lường tuyến tính
- linear leaf => lá hình tuyến tính
- linear equation => Phương trình tuyến tính
- linear b => Chữ tuyến tính B
- linear algebra => Đại số tuyến tính
- linear accelerator => Máy gia tốc thẳng
- linear a => chữ tuyến tính A
- linear => tuyến tính
Definitions and Meaning of linear programming in English
linear programming (n)
a mathematical technique used in economics; finds the maximum or minimum of linear functions in many variables subject to constraints
FAQs About the word linear programming
Lập trình tuyến tính
a mathematical technique used in economics; finds the maximum or minimum of linear functions in many variables subject to constraints
No synonyms found.
No antonyms found.
linear perspective => Phối cảnh tuyến tính, linear operator => toán tử tuyến tính, linear measure => Đo lường tuyến tính, linear leaf => lá hình tuyến tính, linear equation => Phương trình tuyến tính,