Vietnamese Meaning of linear leaf
lá hình tuyến tính
Other Vietnamese words related to lá hình tuyến tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of linear leaf
- linear equation => Phương trình tuyến tính
- linear b => Chữ tuyến tính B
- linear algebra => Đại số tuyến tính
- linear accelerator => Máy gia tốc thẳng
- linear a => chữ tuyến tính A
- linear => tuyến tính
- lineaments => Các nét trên khuôn mặt
- lineament => Đường nét khuôn mặt
- lineally => theo đường thẳng
- lineality => tuyến tính
- linear measure => Đo lường tuyến tính
- linear operator => toán tử tuyến tính
- linear perspective => Phối cảnh tuyến tính
- linear programming => Lập trình tuyến tính
- linear regression => hồi quy tuyến tính
- linear unit => Đơn vị tuyến tính
- linearensate => tuyến tính
- linearise => tuyến tính
- linearity => tuyến tính
- linearize => tuyến tính hóa
Definitions and Meaning of linear leaf in English
linear leaf (n)
a long slender leaf
FAQs About the word linear leaf
lá hình tuyến tính
a long slender leaf
No synonyms found.
No antonyms found.
linear equation => Phương trình tuyến tính, linear b => Chữ tuyến tính B, linear algebra => Đại số tuyến tính, linear accelerator => Máy gia tốc thẳng, linear a => chữ tuyến tính A,