FAQs About the word linear leaf

lá hình tuyến tính

a long slender leaf

No synonyms found.

No antonyms found.

linear equation => Phương trình tuyến tính, linear b => Chữ tuyến tính B, linear algebra => Đại số tuyến tính, linear accelerator => Máy gia tốc thẳng, linear a => chữ tuyến tính A,