Vietnamese Meaning of limpidly
rành rọt
Other Vietnamese words related to rành rọt
Nearest Words of limpidly
Definitions and Meaning of limpidly in English
limpidly (r)
in a clear and lucid manner
FAQs About the word limpidly
rành rọt
in a clear and lucid manner
rõ ràng,Pha lê,tinh thể,chất lỏng,trong suốt,Trong vắt,trong suốt,Rõ ràng,trong suốt,trong suốt
có mây,có màu,tối,đục,đậm đặc,sương mù,Láng men,có sương mù,sương mù,lầy lội
limpidity => sự trong sáng, limpid => trong, limpet => Hải Sò, limper => Mềm yếu, limped => Đi khập khiễng,