Vietnamese Meaning of limpingly
đi khập khiễng
Other Vietnamese words related to đi khập khiễng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of limpingly
Definitions and Meaning of limpingly in English
limpingly (adv.)
In a limping manner.
FAQs About the word limpingly
đi khập khiễng
In a limping manner.
No synonyms found.
No antonyms found.
limping => tập tễnh, limpin => khập khiễng, limpidness => sự trong suốt, limpidly => rành rọt, limpidity => sự trong sáng,