Vietnamese Meaning of limpitude
sự trong suốt
Other Vietnamese words related to sự trong suốt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of limpitude
Definitions and Meaning of limpitude in English
limpitude (n.)
Limpidity.
FAQs About the word limpitude
sự trong suốt
Limpidity.
No synonyms found.
No antonyms found.
limpingly => đi khập khiễng, limping => tập tễnh, limpin => khập khiễng, limpidness => sự trong suốt, limpidly => rành rọt,