Vietnamese Meaning of limpin
khập khiễng
Other Vietnamese words related to khập khiễng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of limpin
Definitions and Meaning of limpin in English
limpin (n.)
A limpet.
FAQs About the word limpin
khập khiễng
A limpet.
No synonyms found.
No antonyms found.
limpidness => sự trong suốt, limpidly => rành rọt, limpidity => sự trong sáng, limpid => trong, limpet => Hải Sò,