Vietnamese Meaning of legitimating
Hợp pháp hóa
Other Vietnamese words related to Hợp pháp hóa
Nearest Words of legitimating
- legitimation => hợp pháp hóa
- legitimatise => hợp pháp hóa
- legitimatist => người chính thống
- legitimatize => hợp pháp hóa
- legitimise => hợp pháp hóa
- legitimism => chủ nghĩa hợp pháp
- legitimist => Người theo thuyết hợp pháp
- legitimize => Hợp pháp hoá
- legitimized => hợp pháp hóa
- legitimizing => hợp pháp hóa
Definitions and Meaning of legitimating in English
legitimating (p. pr. & vb. n.)
of Legitimate
FAQs About the word legitimating
Hợp pháp hóa
of Legitimate
thừa ủy quyền,hợp pháp hóa,ban đặc quyền,trừng phạt,kiểm soát,Phê chuẩn,Trao quyền,Kích hoạt,ủng hộ,cho quyền bầu cử
vô hiệu hóa,vô hiệu hoá,vô hiệu,phi pháp hóa,Không cho phép,làm mất quyền lực,tước quyền bầu cử,loại trừ,cấm,cấm
legitimateness => tính chính danh, legitimately => hợp pháp, legitimated => hợp pháp, legitimate => hợp pháp, legitimacy => tính hợp pháp,