Vietnamese Meaning of legislature
Cơ quan lập pháp
Other Vietnamese words related to Cơ quan lập pháp
Nearest Words of legislature
- legislatrix => nhà lập pháp
- legislatress => nhà lập pháp
- legislatorship => quyền lập pháp
- legislatorial => lập pháp
- legislator => nhà lập pháp
- legislatively => về mặt lập pháp
- legislative council => Hội đồng lập pháp
- legislative branch => ngành lập pháp
- legislative body => cơ quan lập pháp
- legislative assembly => Hội đồng lập pháp
Definitions and Meaning of legislature in English
legislature (n)
persons who make or amend or repeal laws
legislature (n.)
The body of persons in a state or kingdom invested with power to make and repeal laws; a legislative body.
FAQs About the word legislature
Cơ quan lập pháp
persons who make or amend or repeal lawsThe body of persons in a state or kingdom invested with power to make and repeal laws; a legislative body.
hội nghị,nhà,Lập pháp,Quốc hội,hội,buồng,Hội đồng,chế độ ăn kiêng,Đại hội,Hội đồng lập pháp
No antonyms found.
legislatrix => nhà lập pháp, legislatress => nhà lập pháp, legislatorship => quyền lập pháp, legislatorial => lập pháp, legislator => nhà lập pháp,