Vietnamese Meaning of left-off

trái

Other Vietnamese words related to trái

Definitions and Meaning of left-off in English

FAQs About the word left-off

trái

Ngưng,cắt,cắt ra,kết thúc,dừng lại,bỏ,bỏ,tắt,dừng lại,đứt

tiếp tục,được duy trì,tiếp tục,tiên tiến,tiếp theo (với),tiếp tục,phát triển,chạy trên,tác động,lái

left-of-center => Trung tả, leftmost => cực tả, left-luggage office => phòng quản lý hành lý ký gửi, leftist => tả khuynh, leftism => Chủ nghĩa tả khuynh,