Vietnamese Meaning of left-handedness
Bên trái
Other Vietnamese words related to Bên trái
Nearest Words of left-handedness
Definitions and Meaning of left-handedness in English
left-handedness (n)
the status of being born of a morganatic marriage
preference for using the left hand
left-handedness (n.)
Alt. of Left-handiness
FAQs About the word left-handedness
Bên trái
the status of being born of a morganatic marriage, preference for using the left handAlt. of Left-handiness
vụng về,Ngón tay bơ,vụng về,không có tay,vụng về,vụng về,vụng về,vụng về,vụng về,vụng về
khéo léo,khéo léo,khéo léo,chuyên gia,tiện dụng,lành nghề,khéo léo,phối hợp,thành thạo,khéo léo
left-handed pitcher => Người ném bóng tay trái, left-handed => Thuận tay trái, left-hand => trái, leftfield => cánh trái, lefteyed flounder => Cá bơn mắt trái,