Vietnamese Meaning of leftmost
cực tả
Other Vietnamese words related to cực tả
Nearest Words of leftmost
- left-luggage office => phòng quản lý hành lý ký gửi
- leftist => tả khuynh
- leftism => Chủ nghĩa tả khuynh
- leftish => cánh tả
- left-handiness => <left-handedness>
- left-hander => người thuận tay trái
- lefthander => tay trái
- left-handedness => Bên trái
- left-handed pitcher => Người ném bóng tay trái
- left-handed => Thuận tay trái
Definitions and Meaning of leftmost in English
leftmost (s)
farthest to the left
FAQs About the word leftmost
cực tả
farthest to the left
Chủ nghĩa tự do,Cánh tả,Chủ nghĩa tả khuynh,Chủ nghĩa tân tự do,Chủ nghĩa xã hội
chủ nghĩa bảo thủ,phải,phi tự do,bất động,chủ nghĩa bảo thủ mới
left-luggage office => phòng quản lý hành lý ký gửi, leftist => tả khuynh, leftism => Chủ nghĩa tả khuynh, leftish => cánh tả, left-handiness => <left-handedness>,