FAQs About the word land mine

Mìn trên bộ

an explosive mine hidden underground; explodes when stepped on or driven over

Bẫy,chướng ngại vật,rủi ro,vướng mắc,bắt,thủ đoạn,Tôi bắt được rồi!,chú hề,cú đá,cạm bẫy

No antonyms found.

land mile => dặm Anh, land mass => đất liền, land line => Điện thoại cố định, land league => Liên đoàn đất đai, land grant => nhượng đất,