Vietnamese Meaning of land mine
Mìn trên bộ
Other Vietnamese words related to Mìn trên bộ
Nearest Words of land mine
- land of enchantment => Vùng đất đầy mê hoặc
- land of lincoln => Đất nước Lincoln
- land of opportunity => Vùng đất cơ hội
- land of steady habits => Đất nước của những thói quen vững chắc
- land office => văn phòng đất đai
- land rail => Chim cút đồng
- land reform => Cải cách ruộng đất
- land resources => Tài nguyên đất
- land site => đất nền
- land tax => thuế đất
Definitions and Meaning of land mine in English
land mine (n)
an explosive mine hidden underground; explodes when stepped on or driven over
FAQs About the word land mine
Mìn trên bộ
an explosive mine hidden underground; explodes when stepped on or driven over
Bẫy,chướng ngại vật,rủi ro,vướng mắc,bắt,thủ đoạn,Tôi bắt được rồi!,chú hề,cú đá,cạm bẫy
No antonyms found.
land mile => dặm Anh, land mass => đất liền, land line => Điện thoại cố định, land league => Liên đoàn đất đai, land grant => nhượng đất,