Vietnamese Meaning of land mass
đất liền
Other Vietnamese words related to đất liền
Nearest Words of land mass
- land mile => dặm Anh
- land mine => Mìn trên bộ
- land of enchantment => Vùng đất đầy mê hoặc
- land of lincoln => Đất nước Lincoln
- land of opportunity => Vùng đất cơ hội
- land of steady habits => Đất nước của những thói quen vững chắc
- land office => văn phòng đất đai
- land rail => Chim cút đồng
- land reform => Cải cách ruộng đất
- land resources => Tài nguyên đất
Definitions and Meaning of land mass in English
land mass (n)
a large continuous extent of land
FAQs About the word land mass
đất liền
a large continuous extent of land
châu lục,lục địa,chính,Tiểu lục địa,siêu lục địa
đảo,đảo,hòn đảo,Đảo san hô vòng,rạn san hô,chìa khóa,bán đảo,Rạn san hô,áo choàng,cây
land line => Điện thoại cố định, land league => Liên đoàn đất đai, land grant => nhượng đất, land development => phát triển đất, land cress => Rau cải cúc,