Vietnamese Meaning of land line
Điện thoại cố định
Other Vietnamese words related to Điện thoại cố định
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of land line
- land mass => đất liền
- land mile => dặm Anh
- land mine => Mìn trên bộ
- land of enchantment => Vùng đất đầy mê hoặc
- land of lincoln => Đất nước Lincoln
- land of opportunity => Vùng đất cơ hội
- land of steady habits => Đất nước của những thói quen vững chắc
- land office => văn phòng đất đai
- land rail => Chim cút đồng
- land reform => Cải cách ruộng đất
Definitions and Meaning of land line in English
land line (n)
a telephone line that travels over terrestrial circuits
FAQs About the word land line
Điện thoại cố định
a telephone line that travels over terrestrial circuits
No synonyms found.
No antonyms found.
land league => Liên đoàn đất đai, land grant => nhượng đất, land development => phát triển đất, land cress => Rau cải cúc, land area => diện tích đất,