Vietnamese Meaning of land of opportunity
Vùng đất cơ hội
Other Vietnamese words related to Vùng đất cơ hội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of land of opportunity
- land of steady habits => Đất nước của những thói quen vững chắc
- land office => văn phòng đất đai
- land rail => Chim cút đồng
- land reform => Cải cách ruộng đất
- land resources => Tài nguyên đất
- land site => đất nền
- land tax => thuế đất
- land tenure => Quyền sử dụng đất
- land up => hạ cánh
- landamman => Landamman
Definitions and Meaning of land of opportunity in English
land of opportunity (n)
a state in south central United States; one of the Confederate states during the American Civil War
FAQs About the word land of opportunity
Vùng đất cơ hội
a state in south central United States; one of the Confederate states during the American Civil War
No synonyms found.
No antonyms found.
land of lincoln => Đất nước Lincoln, land of enchantment => Vùng đất đầy mê hoặc, land mine => Mìn trên bộ, land mile => dặm Anh, land mass => đất liền,