FAQs About the word land office

văn phòng đất đai

a government office where business relating to public lands is transacted

No synonyms found.

No antonyms found.

land of steady habits => Đất nước của những thói quen vững chắc, land of opportunity => Vùng đất cơ hội, land of lincoln => Đất nước Lincoln, land of enchantment => Vùng đất đầy mê hoặc, land mine => Mìn trên bộ,