Vietnamese Meaning of land of steady habits
Đất nước của những thói quen vững chắc
Other Vietnamese words related to Đất nước của những thói quen vững chắc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of land of steady habits
- land of opportunity => Vùng đất cơ hội
- land of lincoln => Đất nước Lincoln
- land of enchantment => Vùng đất đầy mê hoặc
- land mine => Mìn trên bộ
- land mile => dặm Anh
- land mass => đất liền
- land line => Điện thoại cố định
- land league => Liên đoàn đất đai
- land grant => nhượng đất
- land development => phát triển đất
Definitions and Meaning of land of steady habits in English
land of steady habits ()
Connecticut; -- a nickname alluding to the moral character of its inhabitants, implied by the rigid laws (see Blue laws) of the early period.
FAQs About the word land of steady habits
Đất nước của những thói quen vững chắc
Connecticut; -- a nickname alluding to the moral character of its inhabitants, implied by the rigid laws (see Blue laws) of the early period.
No synonyms found.
No antonyms found.
land of opportunity => Vùng đất cơ hội, land of lincoln => Đất nước Lincoln, land of enchantment => Vùng đất đầy mê hoặc, land mine => Mìn trên bộ, land mile => dặm Anh,