Vietnamese Meaning of land development
phát triển đất
Other Vietnamese words related to phát triển đất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of land development
- land grant => nhượng đất
- land league => Liên đoàn đất đai
- land line => Điện thoại cố định
- land mass => đất liền
- land mile => dặm Anh
- land mine => Mìn trên bộ
- land of enchantment => Vùng đất đầy mê hoặc
- land of lincoln => Đất nước Lincoln
- land of opportunity => Vùng đất cơ hội
- land of steady habits => Đất nước của những thói quen vững chắc
Definitions and Meaning of land development in English
land development (n)
making an area of land more useful
FAQs About the word land development
phát triển đất
making an area of land more useful
No synonyms found.
No antonyms found.
land cress => Rau cải cúc, land area => diện tích đất, land agent => Môi giới đất, land => đất, lancing => xỏ khuyên,