Vietnamese Meaning of jazz up

nhạc jazz lên

Other Vietnamese words related to nhạc jazz lên

Definitions and Meaning of jazz up in English

Wordnet

jazz up (v)

make more interesting or lively

FAQs About the word jazz up

nhạc jazz lên

make more interesting or lively

kích thích,làm tươi tỉnh lên,khóa kéo,kích hoạt,làm sinh động,đánh thức,tỉnh táo,đánh thức,niềng răng,cổ vũ

Cháy sạch,ẩm,làm ẩm,làm yếu đi,cống rãnh,buồn tẻ,ống xả,Quấy rầy,Đánh gục,làm suy yếu

jazz musician => Nhạc công chơi nhạc Jazz, jazz group => Nhóm nhạc jazz, jazz festival => Lễ hội nhạc Jazz, jazz band => Dàn nhạc jazz, jazz around => đi lang thang,