Vietnamese Meaning of jealousies
ghen tị
Other Vietnamese words related to ghen tị
Nearest Words of jealousies
- jealously => Ghen tị
- jealousness => Ghen tị
- jealousy => ghen tỵ
- jeames => James
- jean => quần jean
- jean anouilh => Jean Anouilh
- jean antoine watteau => Jean Antoine Watteau
- jean arp => Jean Arp
- jean auguste dominique ingres => Jean Auguste Dominique Ingres
- jean baptiste camille corot => Jean-Baptiste Camille Corot
Definitions and Meaning of jealousies in English
jealousies (pl.)
of Jealousy
FAQs About the word jealousies
ghen tị
of Jealousy
ganh tỵ,Lòng oán,sự thù địch,lòng tham,thù địch,đố kỵ,ghen tỵ,sự tàn nhẫn,quái vật mắt xanh,Ác ý
lòng tốt,sự thông cảm,lòng nhân từ,thiện chí
jealoushood => Ghen tuông, jealous => ghen tuông, je ne sais quoi => Tôi không biết gì, jdam => JDAM , jazzy => nhịp nhàng,