Vietnamese Meaning of indefensibility
tính không thể bảo vệ được
Other Vietnamese words related to tính không thể bảo vệ được
- không thể tha thứ
- không thể chịu đựng được
- vô lý
- không thể chấp nhận được
- Không thể tha thứ
- không thể biện minh
- không thể tha thứ
- vô căn cứ
- tàn ác
- ghê tởm
- Kinh khủng
- tàn nhẫn
- đáng thương
- vô cùng tồi tệ
- cái ác
- lộ liễu
- ghê tởm
- gớm ghiếc
- không thể chuộc được
- không thể chịu đựng
- khủng khiếp
- tai tiếng
- shocking
- không thể chịu đựng được
- không thể duy trì
- đê tiện
- bị ngăn
- căn cứ
- đáng trách
- đáng bị chỉ trích
- Khinh bỉ
- đáng khinh
- không được phép
- ghê tởm
- bị cấm
- chói
- bỉ ổi
- bất công
- không thể chịu được
- ghê tởm
- Bị cấm
- cấm
- bị cấm
- thứ hạng
- đáng chê trách
- vô lại
- không thể chịu đựng
- xấu xa
- bị kết án
Nearest Words of indefensibility
- indefeisible => không thể hủy bỏ
- indefective => hoàn hảo
- indefectible => hoàn hảo
- indefectibility => bất khả phế
- indefeasible => không bị đánh bại
- indefeasibility => tính không thể bãi bỏ
- indefatigation => sự bền bỉ
- indefatigably => không biết mệt
- indefatigableness => sự kiên trì
- indefatigable => không mệt mỏi
- indefensible => không thể bảo vệ
- indefensibly => không thể bào chữa
- indefensive => không phòng thủ
- indeficiency => sự thiếu hụt
- indeficient => thiếu
- indefinable => không thể xác định
- indefinably => không xác định được
- indefinite => Không xác định
- indefinite article => Mạo từ không xác định
- indefinite integral => Tích phân không xác định
Definitions and Meaning of indefensibility in English
indefensibility (n.)
The quality or state of not being defensible.
FAQs About the word indefensibility
tính không thể bảo vệ được
The quality or state of not being defensible.
không thể tha thứ,không thể chịu đựng được,vô lý,không thể chấp nhận được,Không thể tha thứ,không thể biện minh,không thể tha thứ,vô căn cứ,tàn ác,ghê tởm
chấp nhận được,có thể phòng thủ,có thể biện minh,hợp pháp,có thể tha thứ,tạm được,được ủy quyền,tán thành,có thể tha thứ,đạo đức
indefeisible => không thể hủy bỏ, indefective => hoàn hảo, indefectible => hoàn hảo, indefectibility => bất khả phế, indefeasible => không bị đánh bại,