Vietnamese Meaning of hypoxidaceae
Họ Cỏ tranh sao
Other Vietnamese words related to Họ Cỏ tranh sao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypoxidaceae
- hypoxic hypoxia => Hạ oxy máu hạ oxy máu
- hypoxia => tình trạng thiếu oxy
- hypoxanthin => Hipoxantin
- hypovolemic shock => Sốc giảm thể tích máu
- hypovolemic => giảm thể tích máu
- hypovolemia => Giảm thể tích máu
- hypovolaemic => hạ thể tích máu
- hypovolaemia => Giảm thể tích máu
- hypovitaminosis => tình trạng thiếu vitamin
- hypotyposis => Tượng hình
Definitions and Meaning of hypoxidaceae in English
hypoxidaceae (n)
in some classification systems included in the Amaryllidaceae
FAQs About the word hypoxidaceae
Họ Cỏ tranh sao
in some classification systems included in the Amaryllidaceae
No synonyms found.
No antonyms found.
hypoxic hypoxia => Hạ oxy máu hạ oxy máu, hypoxia => tình trạng thiếu oxy, hypoxanthin => Hipoxantin, hypovolemic shock => Sốc giảm thể tích máu, hypovolemic => giảm thể tích máu,