Vietnamese Meaning of hypotyposis
Tượng hình
Other Vietnamese words related to Tượng hình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypotyposis
- hypotrochoid => hoành tuyến hạ
- hypotrachelium => Xương dưới giáp trạng
- hypotonus => Cạnh huyền
- hypotonicity => nhược trương
- hypotonic => nhược trương
- hypotonia => Giảm trương lực cơ
- hypothyroidism => suy giáp
- hypothrombinemia => Giảm prothrombin máu
- hypothetist => Người đưa ra giả thuyết
- hypothetically => giả thuyết
- hypovitaminosis => tình trạng thiếu vitamin
- hypovolaemia => Giảm thể tích máu
- hypovolaemic => hạ thể tích máu
- hypovolemia => Giảm thể tích máu
- hypovolemic => giảm thể tích máu
- hypovolemic shock => Sốc giảm thể tích máu
- hypoxanthin => Hipoxantin
- hypoxia => tình trạng thiếu oxy
- hypoxic hypoxia => Hạ oxy máu hạ oxy máu
- hypoxidaceae => Họ Cỏ tranh sao
Definitions and Meaning of hypotyposis in English
hypotyposis (n.)
A vivid, picturesque description of scenes or events.
FAQs About the word hypotyposis
Tượng hình
A vivid, picturesque description of scenes or events.
No synonyms found.
No antonyms found.
hypotrochoid => hoành tuyến hạ, hypotrachelium => Xương dưới giáp trạng, hypotonus => Cạnh huyền, hypotonicity => nhược trương, hypotonic => nhược trương,