Vietnamese Meaning of hypoxic hypoxia
Hạ oxy máu hạ oxy máu
Other Vietnamese words related to Hạ oxy máu hạ oxy máu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypoxic hypoxia
- hypoxia => tình trạng thiếu oxy
- hypoxanthin => Hipoxantin
- hypovolemic shock => Sốc giảm thể tích máu
- hypovolemic => giảm thể tích máu
- hypovolemia => Giảm thể tích máu
- hypovolaemic => hạ thể tích máu
- hypovolaemia => Giảm thể tích máu
- hypovitaminosis => tình trạng thiếu vitamin
- hypotyposis => Tượng hình
- hypotrochoid => hoành tuyến hạ
Definitions and Meaning of hypoxic hypoxia in English
hypoxic hypoxia (n)
hypoxia resulting from defective oxygenation of the blood in the lungs
FAQs About the word hypoxic hypoxia
Hạ oxy máu hạ oxy máu
hypoxia resulting from defective oxygenation of the blood in the lungs
No synonyms found.
No antonyms found.
hypoxia => tình trạng thiếu oxy, hypoxanthin => Hipoxantin, hypovolemic shock => Sốc giảm thể tích máu, hypovolemic => giảm thể tích máu, hypovolemia => Giảm thể tích máu,