Vietnamese Meaning of hypozeuxis
hypozeuxis
Other Vietnamese words related to hypozeuxis
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypozeuxis
- hypozeugma => Hình thức ngữ pháp
- hypoxis hirsuta => Hypoxis hirsuta
- hypoxis => Hypoxis
- hypoxidaceae => Họ Cỏ tranh sao
- hypoxic hypoxia => Hạ oxy máu hạ oxy máu
- hypoxia => tình trạng thiếu oxy
- hypoxanthin => Hipoxantin
- hypovolemic shock => Sốc giảm thể tích máu
- hypovolemic => giảm thể tích máu
- hypovolemia => Giảm thể tích máu
- hypozoic => Hố động vật
- hyppish => vui vẻ
- hyppogriff => kỳ lân đầu chim
- hypsiglena => Hypsiglena
- hypsiglena torquata => Rắn đêm đeo vòng cổ
- hypsiloid => hình cánh
- hypsiprymnodon => hypsiprymnodon
- hypsiprymnodon moschatus => Hypsiprymnodon moschatus
- hypsography => Đường đồng mức
- hypsometer => máy đo độ cao
Definitions and Meaning of hypozeuxis in English
hypozeuxis (n)
use of a series of parallel clauses (as in `I came, I saw, I conquered')
FAQs About the word hypozeuxis
hypozeuxis
use of a series of parallel clauses (as in `I came, I saw, I conquered')
No synonyms found.
No antonyms found.
hypozeugma => Hình thức ngữ pháp, hypoxis hirsuta => Hypoxis hirsuta, hypoxis => Hypoxis, hypoxidaceae => Họ Cỏ tranh sao, hypoxic hypoxia => Hạ oxy máu hạ oxy máu,