Vietnamese Meaning of hypsiprymnodon
hypsiprymnodon
Other Vietnamese words related to hypsiprymnodon
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypsiprymnodon
- hypsiprymnodon moschatus => Hypsiprymnodon moschatus
- hypsography => Đường đồng mức
- hypsometer => máy đo độ cao
- hypsometric => đo độ cao
- hypsometrical => hipsometric
- hypsometry => phép đo độ cao
- hypural => xương chùm tia vây hậu môn
- hyracoid => Thú họ Nhím đá
- hyracoidea => Động vật ăn kiến
- hyracotherium => Hyracotherium
Definitions and Meaning of hypsiprymnodon in English
hypsiprymnodon (n)
musk kangaroos
FAQs About the word hypsiprymnodon
hypsiprymnodon
musk kangaroos
No synonyms found.
No antonyms found.
hypsiloid => hình cánh, hypsiglena torquata => Rắn đêm đeo vòng cổ, hypsiglena => Hypsiglena, hyppogriff => kỳ lân đầu chim, hyppish => vui vẻ,