Vietnamese Meaning of hypozoic
Hố động vật
Other Vietnamese words related to Hố động vật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypozoic
- hypozeuxis => hypozeuxis
- hypozeugma => Hình thức ngữ pháp
- hypoxis hirsuta => Hypoxis hirsuta
- hypoxis => Hypoxis
- hypoxidaceae => Họ Cỏ tranh sao
- hypoxic hypoxia => Hạ oxy máu hạ oxy máu
- hypoxia => tình trạng thiếu oxy
- hypoxanthin => Hipoxantin
- hypovolemic shock => Sốc giảm thể tích máu
- hypovolemic => giảm thể tích máu
- hyppish => vui vẻ
- hyppogriff => kỳ lân đầu chim
- hypsiglena => Hypsiglena
- hypsiglena torquata => Rắn đêm đeo vòng cổ
- hypsiloid => hình cánh
- hypsiprymnodon => hypsiprymnodon
- hypsiprymnodon moschatus => Hypsiprymnodon moschatus
- hypsography => Đường đồng mức
- hypsometer => máy đo độ cao
- hypsometric => đo độ cao
Definitions and Meaning of hypozoic in English
hypozoic (a.)
Anterior in age to the lowest rocks which contain organic remains.
FAQs About the word hypozoic
Hố động vật
Anterior in age to the lowest rocks which contain organic remains.
No synonyms found.
No antonyms found.
hypozeuxis => hypozeuxis, hypozeugma => Hình thức ngữ pháp, hypoxis hirsuta => Hypoxis hirsuta, hypoxis => Hypoxis, hypoxidaceae => Họ Cỏ tranh sao,