Vietnamese Meaning of hypoxis hirsuta
Hypoxis hirsuta
Other Vietnamese words related to Hypoxis hirsuta
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypoxis hirsuta
- hypoxis => Hypoxis
- hypoxidaceae => Họ Cỏ tranh sao
- hypoxic hypoxia => Hạ oxy máu hạ oxy máu
- hypoxia => tình trạng thiếu oxy
- hypoxanthin => Hipoxantin
- hypovolemic shock => Sốc giảm thể tích máu
- hypovolemic => giảm thể tích máu
- hypovolemia => Giảm thể tích máu
- hypovolaemic => hạ thể tích máu
- hypovolaemia => Giảm thể tích máu
- hypozeugma => Hình thức ngữ pháp
- hypozeuxis => hypozeuxis
- hypozoic => Hố động vật
- hyppish => vui vẻ
- hyppogriff => kỳ lân đầu chim
- hypsiglena => Hypsiglena
- hypsiglena torquata => Rắn đêm đeo vòng cổ
- hypsiloid => hình cánh
- hypsiprymnodon => hypsiprymnodon
- hypsiprymnodon moschatus => Hypsiprymnodon moschatus
Definitions and Meaning of hypoxis hirsuta in English
hypoxis hirsuta (n)
perennial star grass of North America
FAQs About the word hypoxis hirsuta
Hypoxis hirsuta
perennial star grass of North America
No synonyms found.
No antonyms found.
hypoxis => Hypoxis, hypoxidaceae => Họ Cỏ tranh sao, hypoxic hypoxia => Hạ oxy máu hạ oxy máu, hypoxia => tình trạng thiếu oxy, hypoxanthin => Hipoxantin,