Vietnamese Meaning of hypovolemia
Giảm thể tích máu
Other Vietnamese words related to Giảm thể tích máu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypovolemia
- hypovolaemic => hạ thể tích máu
- hypovolaemia => Giảm thể tích máu
- hypovitaminosis => tình trạng thiếu vitamin
- hypotyposis => Tượng hình
- hypotrochoid => hoành tuyến hạ
- hypotrachelium => Xương dưới giáp trạng
- hypotonus => Cạnh huyền
- hypotonicity => nhược trương
- hypotonic => nhược trương
- hypotonia => Giảm trương lực cơ
- hypovolemic => giảm thể tích máu
- hypovolemic shock => Sốc giảm thể tích máu
- hypoxanthin => Hipoxantin
- hypoxia => tình trạng thiếu oxy
- hypoxic hypoxia => Hạ oxy máu hạ oxy máu
- hypoxidaceae => Họ Cỏ tranh sao
- hypoxis => Hypoxis
- hypoxis hirsuta => Hypoxis hirsuta
- hypozeugma => Hình thức ngữ pháp
- hypozeuxis => hypozeuxis
Definitions and Meaning of hypovolemia in English
hypovolemia (n)
a blood disorder consisting of a decrease in the volume of circulating blood
FAQs About the word hypovolemia
Giảm thể tích máu
a blood disorder consisting of a decrease in the volume of circulating blood
No synonyms found.
No antonyms found.
hypovolaemic => hạ thể tích máu, hypovolaemia => Giảm thể tích máu, hypovitaminosis => tình trạng thiếu vitamin, hypotyposis => Tượng hình, hypotrochoid => hoành tuyến hạ,