Vietnamese Meaning of hypovitaminosis
tình trạng thiếu vitamin
Other Vietnamese words related to tình trạng thiếu vitamin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypovitaminosis
- hypotyposis => Tượng hình
- hypotrochoid => hoành tuyến hạ
- hypotrachelium => Xương dưới giáp trạng
- hypotonus => Cạnh huyền
- hypotonicity => nhược trương
- hypotonic => nhược trương
- hypotonia => Giảm trương lực cơ
- hypothyroidism => suy giáp
- hypothrombinemia => Giảm prothrombin máu
- hypothetist => Người đưa ra giả thuyết
- hypovolaemia => Giảm thể tích máu
- hypovolaemic => hạ thể tích máu
- hypovolemia => Giảm thể tích máu
- hypovolemic => giảm thể tích máu
- hypovolemic shock => Sốc giảm thể tích máu
- hypoxanthin => Hipoxantin
- hypoxia => tình trạng thiếu oxy
- hypoxic hypoxia => Hạ oxy máu hạ oxy máu
- hypoxidaceae => Họ Cỏ tranh sao
- hypoxis => Hypoxis
Definitions and Meaning of hypovitaminosis in English
hypovitaminosis (n)
any of several diseases caused by deficiency of one or more vitamins
FAQs About the word hypovitaminosis
tình trạng thiếu vitamin
any of several diseases caused by deficiency of one or more vitamins
No synonyms found.
No antonyms found.
hypotyposis => Tượng hình, hypotrochoid => hoành tuyến hạ, hypotrachelium => Xương dưới giáp trạng, hypotonus => Cạnh huyền, hypotonicity => nhược trương,