FAQs About the word hyracotherium

Hyracotherium

extinct horse genus; formerly called eohippus

No synonyms found.

No antonyms found.

hyracoidea => Động vật ăn kiến, hyracoid => Thú họ Nhím đá, hypural => xương chùm tia vây hậu môn, hypsometry => phép đo độ cao, hypsometrical => hipsometric,