Vietnamese Meaning of hyperacusia
Nhạy cảm âm thanh
Other Vietnamese words related to Nhạy cảm âm thanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hyperacusia
- hyperacusis => Tăng nhạy cảm với âm thanh
- hyperadrenalism => Tăng hoạt động tuyến thượng thận
- hyperadrenocorticism => Hội chứng Cushing
- hyperaemia => xung huyết
- hyperaesthesia => Tăng cảm giác
- hyperaldosteronism => Cường aldosteron nguyên phát
- hyperalimentation => nuôi dưỡng quá mức
- hyperapophyses => hyperapophyses
- hyperapophysis => Hiện tượng tăng sinh phần xương chồi
- hyperaspist => hypaspist
Definitions and Meaning of hyperacusia in English
hyperacusia (n)
abnormal acuteness of hearing due to increased irritability of the sensory neural mechanism; characterized by intolerance for ordinary sound levels
FAQs About the word hyperacusia
Nhạy cảm âm thanh
abnormal acuteness of hearing due to increased irritability of the sensory neural mechanism; characterized by intolerance for ordinary sound levels
No synonyms found.
No antonyms found.
hyperactivity => Tăng động, hyperactive => Hiếu động thái quá, hyperacidity => Tăng tiết axit dạ dày, hyper- => siêu-, hypentelium nigricans => Hypentelium nigricans,