Vietnamese Meaning of hyperadrenalism
Tăng hoạt động tuyến thượng thận
Other Vietnamese words related to Tăng hoạt động tuyến thượng thận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hyperadrenalism
- hyperacusis => Tăng nhạy cảm với âm thanh
- hyperacusia => Nhạy cảm âm thanh
- hyperactivity => Tăng động
- hyperactive => Hiếu động thái quá
- hyperacidity => Tăng tiết axit dạ dày
- hyper- => siêu-
- hypentelium nigricans => Hypentelium nigricans
- hypentelium => Hypentelium
- hype up => thổi phồng
- hype => Thổi phồng
- hyperadrenocorticism => Hội chứng Cushing
- hyperaemia => xung huyết
- hyperaesthesia => Tăng cảm giác
- hyperaldosteronism => Cường aldosteron nguyên phát
- hyperalimentation => nuôi dưỡng quá mức
- hyperapophyses => hyperapophyses
- hyperapophysis => Hiện tượng tăng sinh phần xương chồi
- hyperaspist => hypaspist
- hyperbaric chamber => Buồng oxy cao áp
- hyperbatic => hoán vị từ
Definitions and Meaning of hyperadrenalism in English
hyperadrenalism (n)
a glandular disorder caused by excessive ACTH resulting in greater than normal functioning of the adrenal gland; characterized by obesity
FAQs About the word hyperadrenalism
Tăng hoạt động tuyến thượng thận
a glandular disorder caused by excessive ACTH resulting in greater than normal functioning of the adrenal gland; characterized by obesity
No synonyms found.
No antonyms found.
hyperacusis => Tăng nhạy cảm với âm thanh, hyperacusia => Nhạy cảm âm thanh, hyperactivity => Tăng động, hyperactive => Hiếu động thái quá, hyperacidity => Tăng tiết axit dạ dày,