Vietnamese Meaning of hypentelium
Hypentelium
Other Vietnamese words related to Hypentelium
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypentelium
- hypentelium nigricans => Hypentelium nigricans
- hyper- => siêu-
- hyperacidity => Tăng tiết axit dạ dày
- hyperactive => Hiếu động thái quá
- hyperactivity => Tăng động
- hyperacusia => Nhạy cảm âm thanh
- hyperacusis => Tăng nhạy cảm với âm thanh
- hyperadrenalism => Tăng hoạt động tuyến thượng thận
- hyperadrenocorticism => Hội chứng Cushing
- hyperaemia => xung huyết
Definitions and Meaning of hypentelium in English
hypentelium (n)
a genus of fish in the family Catostomidae
FAQs About the word hypentelium
Hypentelium
a genus of fish in the family Catostomidae
No synonyms found.
No antonyms found.
hype up => thổi phồng, hype => Thổi phồng, hypaxial => hipaxial, hypatia => Hypatia, hypaspist => Hypaspist,