Vietnamese Meaning of hypaxial
hipaxial
Other Vietnamese words related to hipaxial
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypaxial
- hype => Thổi phồng
- hype up => thổi phồng
- hypentelium => Hypentelium
- hypentelium nigricans => Hypentelium nigricans
- hyper- => siêu-
- hyperacidity => Tăng tiết axit dạ dày
- hyperactive => Hiếu động thái quá
- hyperactivity => Tăng động
- hyperacusia => Nhạy cảm âm thanh
- hyperacusis => Tăng nhạy cảm với âm thanh
Definitions and Meaning of hypaxial in English
hypaxial (a.)
Beneath the axis of the skeleton; subvertebral; hyposkeletal.
FAQs About the word hypaxial
hipaxial
Beneath the axis of the skeleton; subvertebral; hyposkeletal.
No synonyms found.
No antonyms found.
hypatia => Hypatia, hypaspist => Hypaspist, hyparterial => Động mạch cạnh, hypapophysis => xương đệm cong, hypapophyles => Gai đốt,