Vietnamese Meaning of hype up
thổi phồng
Other Vietnamese words related to thổi phồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hype up
- hypentelium => Hypentelium
- hypentelium nigricans => Hypentelium nigricans
- hyper- => siêu-
- hyperacidity => Tăng tiết axit dạ dày
- hyperactive => Hiếu động thái quá
- hyperactivity => Tăng động
- hyperacusia => Nhạy cảm âm thanh
- hyperacusis => Tăng nhạy cảm với âm thanh
- hyperadrenalism => Tăng hoạt động tuyến thượng thận
- hyperadrenocorticism => Hội chứng Cushing
Definitions and Meaning of hype up in English
hype up (v)
get excited or stimulated
FAQs About the word hype up
thổi phồng
get excited or stimulated
No synonyms found.
No antonyms found.
hype => Thổi phồng, hypaxial => hipaxial, hypatia => Hypatia, hypaspist => Hypaspist, hyparterial => Động mạch cạnh,