Vietnamese Meaning of hypentelium nigricans
Hypentelium nigricans
Other Vietnamese words related to Hypentelium nigricans
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypentelium nigricans
- hyper- => siêu-
- hyperacidity => Tăng tiết axit dạ dày
- hyperactive => Hiếu động thái quá
- hyperactivity => Tăng động
- hyperacusia => Nhạy cảm âm thanh
- hyperacusis => Tăng nhạy cảm với âm thanh
- hyperadrenalism => Tăng hoạt động tuyến thượng thận
- hyperadrenocorticism => Hội chứng Cushing
- hyperaemia => xung huyết
- hyperaesthesia => Tăng cảm giác
Definitions and Meaning of hypentelium nigricans in English
hypentelium nigricans (n)
widely distributed in warm clear shallow streams
FAQs About the word hypentelium nigricans
Hypentelium nigricans
widely distributed in warm clear shallow streams
No synonyms found.
No antonyms found.
hypentelium => Hypentelium , hype up => thổi phồng, hype => Thổi phồng, hypaxial => hipaxial, hypatia => Hypatia,