FAQs About the word hymning

thánh ca

of Hymn, Praising with hymns; singing., The singing of hymns.

phước lành,Ăn mừng,ca ngợi,vỗ tay,Bài hát Giáng sinh,hát,tôn vinh,ca ngợi,ca ngợi,vang dội

Buộc tội,khiển trách,chỉ trích,cảnh cáo,mắng,khiển trách,khiển trách,Trách móc,trách móc,lên án

hymnic => theo kiểu thánh ca, hymned => thánh ca, hymnbook => Sách thánh ca, hymnary => sách thánh ca, hymnal => Thánh ca,