Vietnamese Meaning of hymning
thánh ca
Other Vietnamese words related to thánh ca
Nearest Words of hymning
Definitions and Meaning of hymning in English
hymning (p. pr. & vb. n.)
of Hymn
hymning (a.)
Praising with hymns; singing.
hymning (n.)
The singing of hymns.
FAQs About the word hymning
thánh ca
of Hymn, Praising with hymns; singing., The singing of hymns.
phước lành,Ăn mừng,ca ngợi,vỗ tay,Bài hát Giáng sinh,hát,tôn vinh,ca ngợi,ca ngợi,vang dội
Buộc tội,khiển trách,chỉ trích,cảnh cáo,mắng,khiển trách,khiển trách,Trách móc,trách móc,lên án
hymnic => theo kiểu thánh ca, hymned => thánh ca, hymnbook => Sách thánh ca, hymnary => sách thánh ca, hymnal => Thánh ca,