FAQs About the word human palaeontology

Cổ sinh học con người

the scientific study of human fossils

No synonyms found.

No antonyms found.

human nature => bản chất con người, human language technology => Công nghệ ngôn ngữ con người, human knee => Đầu gối của con người, human immunodeficiency virus => Virus gây suy giảm miễn dịch ở người, human head => Đầu người,