Vietnamese Meaning of human t-cell leukemia virus-1
virus gây bệnh bạch cầu tế bào T ở người-1
Other Vietnamese words related to virus gây bệnh bạch cầu tế bào T ở người-1
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of human t-cell leukemia virus-1
- human right => Quyền con người
- human reproductive cloning => Nhân bản sinh sản ở người
- human remains pouch => Túi đựng hài cốt người chết
- human relationship => Mối quan hệ của con người
- human race => Loài người
- human process => quá trình con người
- human papilloma virus => Vi-rút papilloma ở người
- human paleontology => Cổ sinh vật học loài người
- human palaeontology => Cổ sinh học con người
- human nature => bản chất con người
- human waste => chất thải của con người
- humanate => nhân cách hóa
- human-centered => lấy con người làm trung tâm
- human-centred => Lấy con người làm trung tâm
- humane => nhân đạo
- humanely => một cách nhân đạo
- humaneness => nhân tính
- humanics => Khoa học nhân văn
- humanify => nhân hóa
- humanisation => nhân bản hóa
Definitions and Meaning of human t-cell leukemia virus-1 in English
human t-cell leukemia virus-1 (n)
retrovirus causing T-cell leukemia
FAQs About the word human t-cell leukemia virus-1
virus gây bệnh bạch cầu tế bào T ở người-1
retrovirus causing T-cell leukemia
No synonyms found.
No antonyms found.
human right => Quyền con người, human reproductive cloning => Nhân bản sinh sản ở người, human remains pouch => Túi đựng hài cốt người chết, human relationship => Mối quan hệ của con người, human race => Loài người,