Vietnamese Meaning of human remains pouch
Túi đựng hài cốt người chết
Other Vietnamese words related to Túi đựng hài cốt người chết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of human remains pouch
- human relationship => Mối quan hệ của con người
- human race => Loài người
- human process => quá trình con người
- human papilloma virus => Vi-rút papilloma ở người
- human paleontology => Cổ sinh vật học loài người
- human palaeontology => Cổ sinh học con người
- human nature => bản chất con người
- human language technology => Công nghệ ngôn ngữ con người
- human knee => Đầu gối của con người
- human immunodeficiency virus => Virus gây suy giảm miễn dịch ở người
- human reproductive cloning => Nhân bản sinh sản ở người
- human right => Quyền con người
- human t-cell leukemia virus-1 => virus gây bệnh bạch cầu tế bào T ở người-1
- human waste => chất thải của con người
- humanate => nhân cách hóa
- human-centered => lấy con người làm trung tâm
- human-centred => Lấy con người làm trung tâm
- humane => nhân đạo
- humanely => một cách nhân đạo
- humaneness => nhân tính
Definitions and Meaning of human remains pouch in English
human remains pouch (n)
a bag in which the body of a dead soldier is placed
FAQs About the word human remains pouch
Túi đựng hài cốt người chết
a bag in which the body of a dead soldier is placed
No synonyms found.
No antonyms found.
human relationship => Mối quan hệ của con người, human race => Loài người, human process => quá trình con người, human papilloma virus => Vi-rút papilloma ở người, human paleontology => Cổ sinh vật học loài người,