Vietnamese Meaning of human knee
Đầu gối của con người
Other Vietnamese words related to Đầu gối của con người
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of human knee
- human immunodeficiency virus => Virus gây suy giảm miễn dịch ở người
- human head => Đầu người
- human growth hormone => Nội tiết tố tăng trưởng ở người
- human genome project => Dự án bản đồ gen người
- human gamma globulin => Globulin gama của con người
- human foot => Bàn chân người
- human face => khuôn mặt người
- human elbow => Khuỷu tay của người
- human ecology => Sinh thái học con người
- human dynamo => Đi-na-mô con người
- human language technology => Công nghệ ngôn ngữ con người
- human nature => bản chất con người
- human palaeontology => Cổ sinh học con người
- human paleontology => Cổ sinh vật học loài người
- human papilloma virus => Vi-rút papilloma ở người
- human process => quá trình con người
- human race => Loài người
- human relationship => Mối quan hệ của con người
- human remains pouch => Túi đựng hài cốt người chết
- human reproductive cloning => Nhân bản sinh sản ở người
Definitions and Meaning of human knee in English
human knee (n)
hinge joint in the human leg connecting the tibia and fibula with the femur and protected in front by the patella
FAQs About the word human knee
Đầu gối của con người
hinge joint in the human leg connecting the tibia and fibula with the femur and protected in front by the patella
No synonyms found.
No antonyms found.
human immunodeficiency virus => Virus gây suy giảm miễn dịch ở người, human head => Đầu người, human growth hormone => Nội tiết tố tăng trưởng ở người, human genome project => Dự án bản đồ gen người, human gamma globulin => Globulin gama của con người,